Có 2 kết quả:
酒駕 jiǔ jià ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˋ • 酒驾 jiǔ jià ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) DWI
(2) driving while intoxicated
(2) driving while intoxicated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) DWI
(2) driving while intoxicated
(2) driving while intoxicated
Bình luận 0