Có 2 kết quả:

酒駕 jiǔ jià ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˋ酒驾 jiǔ jià ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) DWI
(2) driving while intoxicated

Từ điển Trung-Anh

(1) DWI
(2) driving while intoxicated